Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
engrossing
/in'grousiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
engross
/ɪnˈgroʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào (công việc)
* Các từ tương tự:
engrossingly
verb
-grosses; -grossed; -grossing
[+ obj] :to hold the complete interest or attention of (someone) - usually used as (be/get) engrossed
She
gets
completely
engrossed
in
her
work
.
They
were
engrossed
in
conversation
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content