Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
engrain
/in'grein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
nhuộm thắm (vải...)
làm (thuốc nhuộm) thấm sâu vào vải
(nghĩa bóng) làm thấm sâu
* Các từ tương tự:
engrained
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content