Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
englishwoman
/'iɳgliʃwumən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Englishwoman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người Anh (đàn bà)
noun
/ˈɪŋglɪʃˌwʊmən/ , pl -women /-ˌwɪmən/
[count] :an English woman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content