Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
engine driver
/'endʒin,draivə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ Mỹ engineer)
người lái xe lửa
* Các từ tương tự:
engine-driver
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content