Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
engender
/in'dʒendə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
engender
/ɪnˈʤɛndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
sinh ra, gây ra
some
people
believe
that
poverty
engenders
crimes
một số người cho rằng nghèo đói sinh ra tội ác
* Các từ tương tự:
engenderer
verb
-ders; -dered; -dering
[+ obj] formal :to be the source or cause of (something)
The
issue
has
engendered
a
considerable
amount
of
debate
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content