Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
engaging
/in'geidʒiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
engaging
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
engaging
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
lôi cuốn, hấp dẫn; duyên dáng
an
engaging
smile
nụ cười hấp dẫn duyên dáng
* Các từ tương tự:
engagingly
adjective
[more ~; most ~] :very attractive or pleasing in a way that holds your attention
an
engaging
smile
a
very
engaging
story
adjective
With her engaging personality, it is no wonder she has so many friends
charming
pleasant
attractive
winsome
winning
appealing
agreeable
delightful
pleasing
likeable
friendly
open
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content