Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    mắc bận, bận việc
    thứ ba tôi không thể đến dự cơm tối được, tôi bận việc khác
    (từ Anh) (từ Mỹ busy) đang bận (đường dây điện thoại)
    sorrythat number's engaged
    xin lỗi số máy đó đang bận
    có người, bận (phòng vệ sinh); đã dành sẵn (chỗ ngồi)
    engaged to somebody
    đã đính hôn, đã hứa hôn với ai
    they are engaged [to be married]
    họ đã hứa hôn với nhau
    an engaged couple
    một cặp đã đính hôn