Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enforcement
/in'fɔ:smənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự buộc thi hành
strict
enforcement
of
a
new
law
sự buộc thi hành nghiêm ngặt một đạo luật mới
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content