Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enforceable
/in'fɔ:səbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có thể buộc thi hành
such
a
strict
law
is
not
easily
enforceable
một đạo luật nghiêm ngặt như thế không dễ gì buộc người ta thi hành
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content