Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enfold
/in'fəʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enfold
/ɪnˈfoʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+ in, with)
ôm
he
enfolded
the
child
in
an
affectionate
embrace
ông ta ôm lấy đứa bé trong vòng tay trìu mến
* Các từ tương tự:
enfolder
verb
-folds; -folded; -folding
[+ obj] formal
to cover (someone or something) completely
The
dish
is
made
of
vegetables
enfolded
in
a
pastry
crust
.
We
watched
as
darkness
enfolded
the
city
.
to hold (someone or something) in your arms
He
enfolded
the
child
in
his
arms
. [=
he
hugged
the
child
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content