Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enervate
/'enəveit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enervate
/ˈɛnɚˌveɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enervate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm mất sức, làm yếu
a
long
,
enervating
illness
cơn bệnh kéo dài làm yếu người
verb
-vates; -vated; -vating
[+ obj] formal :to make (someone or something) very weak or tired - usually used as (be) enervated
The
government
was
enervated
by
corruption
.
verb
I have always found the tropics quite enervating
weaken
tire
strain
enfeeble
debilitate
fatigue
exhaust
drain
sap
wear
out
devitalize
break
defeat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content