Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

endurance /in'djʊərəns/  /in'dʊərəns/

  • Danh từ
    sự chịu đựng, sức chịu đựng
    his treatment of her was beyond endurance
    cách đối xử của anh ấy đối với cô ta thật quá sức chịu đựng