Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
endorser
/in'dɔ:sə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người chứng nhận (séc...)
người chuyển nhượng (hối phiếu...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content