Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
endearment
/in'diəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
endearment
/ɪnˈdiɚmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự biểu lộ lòng yêu mến; lời biểu lộ lòng yêu mến, lời âu yếm
he
whispered
endearments
in
her
ear
chàng biểu lộ những lời âu yếm bên tai nàng
noun
plural -ments
[count] :a word or phrase that shows love or affection
two
lovers
whispering
endearments
to
each
other
A special word or name that friends or lovers use when they speak to each other is sometimes called a term of endearment.
honey
,
sweetie
,
and
other
terms
of
endearment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content