Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

endearment /in'diəmənt/  

  • Danh từ
    sự biểu lộ lòng yêu mến; lời biểu lộ lòng yêu mến, lời âu yếm
    chàng biểu lộ những lời âu yếm bên tai nàng