Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
endanger
/in'deindʒə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
endangered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
endangered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
gây nguy hiểm
smoking
endangers
your
health
hút thuốc lá gây nguy hiểm cho sức khỏe của anh
the
giant
panda
is
an
endangered
species
gấu trúc là một loài vật có nguy cơ tuyệt chủng
* Các từ tương tự:
endangerment
adjective
[more ~; most ~] - used to describe a type of animal or plant that has become very rare and that could die out completely
endangered
plants
Two
more
species
have
been
added
to
the
endangered
list
. [=
a
list
of
plant
and
animal
species
that
are
protected
by
law
because
there
are
very
few
of
them
]
The
bald
eagle
is
no
longer
considered
an
endangered
species
. [=
a
species
that
is
in
danger
of
becoming
extinct
] -
sometimes
used
figuratively
She
claims
that
honest
politicians
are
an
endangered
species
.
adjective
Every effort must be made to protect endangered species
imperilled
threatened
near
extinction
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content