Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
encumberment
/in'kʌmbəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự làm lúng túng, sự làm trở ngại, sự làm vướng víu
sự đè nặng lên, sự làm nặng trĩu
sự làm ngổn ngang, sự làm bừa bộn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content