Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
encrypt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
encrypt
/ɪnˈkrɪpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
viết lại thành mật mã
* Các từ tương tự:
encryptation
,
encrypted file
,
encryption
,
encryption key
verb
-crypts; -crypted; -crypting
[+ obj] :to change (information) from one form to another especially to hide its meaning
The
software
will
encrypt
the
message
before
it
is
sent
.
The
passwords
are
encrypted
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content