Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
encrusted
/in'krʌstid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
encrusted
/ɪnˈkrʌstəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có lớp vỏ ngoài
khảm
có đóng cặn vôi (nồi hơi...)
adjective
coated or covered with something
The
crown
is
encrusted
with
jewels
.
mud-encrusted
shoes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content