Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    khảm, nạm
    một chiếc bình bằng vàng nạm kim cương
    tạo một lớp vỏ cứng
    muối biển đã tạo một lớp vỏ cứng ngoài cát khô

    * Các từ tương tự:
    encrusted, encrustment