Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
encrust
/in'krʌst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
khảm, nạm
a
gold
vase
encrusted
with
diamonds
một chiếc bình bằng vàng nạm kim cương
tạo một lớp vỏ cứng
salt
from
the
sea
had
encrusted
on
the
dry
sand
muối biển đã tạo một lớp vỏ cứng ngoài cát khô
* Các từ tương tự:
encrusted
,
encrustment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content