Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
encroachment
/in'krəʊt∫mənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(+ on, upon)
sự lấn, sự xâm phạm
cái đạt được do xâm phạm (do lấn chiếm)
encroachment
made
by
the
sea
upon
the
land
những phần biển lấn vào đất liền
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content