Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
encouraging
/in'kʌridʒiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
encouraging
/ɪnˈkɚrɪʤɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
encourage
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
khích lệ, cổ vũ
encouraging
news
tin khích lệ, tin làm phấn khởi
* Các từ tương tự:
encouragingly
adjective
[more ~; most ~] :causing a hopeful feeling
We've
just
heard
some
encouraging
news
.
an
encouraging
smile
-
opposite
discouraging
verb
She encouraged him in his study of medicine
hearten
embolden
reassure
buoy
(
up
)
stimulate
animate
support
inspirit
inspire
cheer
(
up
)
urge
or
spur
on
or
onward
(
s
)
incite
Colloq
egg
on
pep
up
The continued success of the team encouraged attendance at the games
promote
advance
aid
support
help
assist
abet
foster
forward
boost
Colloq
give
a
shot
in
the
arm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content