Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
encore
/ɔη'kɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
encore
/ˈɑːnˌkoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Thán từ
(tiếng kêu của khán giả)
hát lại!; diễn nữa đi!
Danh từ
tiếng kêu đòi hát lại; tiếng kêu đòi diễn nữa
this
group
gave
three
encores
nhóm đó đã hát lại ba lần
interjection
used by an audience to call for another song, dance, etc., when a performance has ended
The
audience
shouted
Encore!
as
the
singer
left
the
stage
.
noun
plural encores
[count] an extra piece of music performed in response to a request from the audience
He
sang
a
folk
song
as
/
for
an
encore.
something that follows a success
Her
first
novel
was
a
best
sellerbut
what
is
she
going
to
do
for
an
encore?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content