Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
encompassment
/in'kʌmpəsmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự vây quanh, sự bao quanh
sự bao gồm chứa đựng
sự mưu toan
sự hoàn thiện, sự hoàn thành
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content