Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
encomium
/in'kəʊmiəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(số nhiều encomiums, emcomia)
bài ca ngợi, bài tán dương
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content