Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

enclosure /in'kləʊʒə[r]/  

  • Danh từ
    sự rào lại
    (cách viết khác inclosure) đất được rào lại
    giấy tờ gửi kèm theo thư trong phong bì
    nhiều giấy tờ kèm theo trong phong bì