Động từ
enclose something [with something]
(cách viết khác inclose) rào lại
rào vườn lại bằng một bức tường
bỏ kèm theo, gửi kèm theo (với thư trong phong bì)
một tấm séc mười bảng được bỏ kèm với thư vào phong bì