Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    enclose something [with something]
    (cách viết khác inclose) rào lại
    enclose a garden with a wall
    rào vườn lại bằng một bức tường
    bỏ kèm theo, gửi kèm theo (với thư trong phong bì)
    một tấm séc mười bảng được bỏ kèm với thư vào phong bì

    * Các từ tương tự:
    enclosed wafer tape