Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
encipher
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kỹ thuật) mã hóa (d/đ)
* Các từ tương tự:
encipherer
,
enciphering
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content