Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enchase
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
lắp vào; gắn vào
to
enchase
a
germ
gắn một viên ngọc vào
tô điểm bằng chạm nổi; khảm hoa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content