Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enchanter
/in'tʃɑ:ntə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enchanter
/ɪnˈʧæntɚ/
/Brit ɪnˈʧɑːntə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
người làm say mê, người làm vui thích
noun
plural -ers
[count] :a person who uses spells or magic :a sorcerer or wizard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content