Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enceinte
/Ỵ:ɳ'se:nt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có chửa, có mang
Danh từ
(quân sự) hàng rào (quanh công sự)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content