Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
encasement
/in'keismənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự cho vào thùng, sự cho vào túi
sự bọc
bao, túi
(giải phẫu) sự lồng (hai xương vào nhau)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content