Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
encapsulated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
encapsulate
/ɪnˈkæpsəˌleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
kết vỏ; kết nang
verb
-lates; -lated; -lating
[+ obj] to show or express the main idea or quality of (something) in a brief way
a
phrase
that
perfectly
encapsulates
[=
sums
up
]
my
feelings
about
the
day
The
first
song
encapsulates
[=
captures
]
the
mood
of
the
whole
album
.
to completely cover (something) especially so that it will not touch anything else
The
contaminated
material
should
be
encapsulated
and
removed
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content