Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
encapsulate
/in'kæpsjʊleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
encapsulate
/ɪnˈkæpsəˌleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+ in)
gói gọn, bao gọn
this
story
encapsulates
scenes
from
his
childhood
câu chuyện này gói gọn các cảnh thời thơ ấu của nó
nói vắn tắt, tóm lược
the
chairman's
short
statement
encapsulates
the
view
of
the
committee
bài phát biểu ngắn của ông chủ tịch đã tóm lược ý kiến của ủy ban
* Các từ tương tự:
encapsulated
verb
-lates; -lated; -lating
[+ obj] to show or express the main idea or quality of (something) in a brief way
a
phrase
that
perfectly
encapsulates
[=
sums
up
]
my
feelings
about
the
day
The
first
song
encapsulates
[=
captures
]
the
mood
of
the
whole
album
.
to completely cover (something) especially so that it will not touch anything else
The
contaminated
material
should
be
encapsulated
and
removed
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content