Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
encamp
/in'kæmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
encamp
/ɪnˈkæmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
cắm trại
the
soldier
are
encamped
in
the
forest
quân lính cắm trại trong rừng
* Các từ tương tự:
encampment
verb
-camps; -camped; -camping
formal :to set up and use a camp [no obj]
Napoleon's
troops
encamped
there
. [+
obj
]
usually used as (be) encamped
the
location
where
Napoleon's
troops
were
encamped
Refugees
are
encamped
along
the
border
. -
sometimes
used
figuratively
Reporters
were
encamped
[=(
more
commonly
)
camped
out
]
in
front
of
the
courthouse
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content