Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enamoured
/i'næməd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(từ Mỹ enamo-red)
(vị ngữ) (+ of, with) (đùa)
thích thú, mê
enamoured
of
the
sound
of
one's
own
voice
mê chính giọng nói của chính mình
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content