Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enameling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enameling
/ɪˈnæməlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
củng enamelling
sự tráng men
stove
enameling
sự tráng men nung
noun
US or Brit enamelling
[noncount] decoration done with enamel
The
box
was
covered
with
elaborate
enameling.
The
enameling
on
the
teapot
is
beautiful
.
the act or technique of decorating things with enamel
He
studied
enameling
with
a
master
craftsman
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content