Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enactment
/i'næktmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự đóng, sự diễn
sự thông qua, sự ban hành
the
enactment
of
the
new
bill
sự thông qua bản dự luật mới
luật
the
enactment
states
that
luật định rằng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content