Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
en masse
/,ɒη'mæs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
en masse
/ɑnˈmæs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiếng Pháp)
cả đám, cả cùng nhau
the
Joneses
are
coming
for
lunch
en
masse
,
all
twelve
of
them
!
cả nhà Jones sẽ cùng nhau đến ăn cơm trưa, mười hai người cả thảy
adverb
as a single group :all together
Her
supporters
arrived
en
masse
for
the
rally
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content