Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

emulsion /i'mʌl∫n/  

  • Danh từ
    (hóa học) nhũ tương
    thuốc [dưới dạng] nhũ tương; sơn [dưới dạng] nhũ tương
    lớp nhũ tương trên phim ảnh

    * Các từ tương tự:
    emulsion laser storage, emulsionize