Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emulsify
/i'mʌlsi'fai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emulsify
/ɪˈmʌlsəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(emulsified)
nhũ hóa
verb
-fies; -fied; -fying
technical :to mix liquids together to form an emulsion [+ obj]
emulsify
oil
and
vinegar
[
no
obj
]
mix
the
oil
and
vinegar
until
they
emulsify
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content