Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emulate
/'emjʊleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emulate
/ˈɛmjəˌleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
thi đua
emulate
her
elder
sister
at
the
piano
thi đua với chị về chơi pi-a-nô
verb
-lates; -lated; -lating
[+ obj] :to try to be like (someone or something you admire)
She
grew
up
emulating
her
sports
heroes
.
artists
emulating
the
style
of
their
teachers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content