Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
empyreal
/empai'ri:əl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) thiên cung, (thuộc) chín tầng mây ((như) empyrean)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content