Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
empty-headed
/,empti'hedid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
empty-headed
/ˌɛmptiˈhɛdəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[có] đầu óc rỗng tuếch, ngu ngốc
adjective
[more ~; most ~] :not intelligent :stupid
He
thinks
all
athletes
are
just
empty-headed
jocks
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content