Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
empty-handed
/,empti'hændid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
empty-handed
/ˌɛmptiˈhændəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tay không
return
empty-handed
về tay không
adjective
without having, carrying, or bringing anything
I
don't
want
to
show
up
(
at
the
party
) empty-handed.
She
came
back
(
from
the
conference
) empty-handed.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content