Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

empower /im'paʊə[r]/  

  • Động từ
    (chủ yếu dùng ở dạng bị động)
    cho quyền, cho phép
    the new laws empower the police to stop anybody in the street
    luật mới cho phép cảnh sát bắt bất cứ ai dừng lại trên đường phố

    * Các từ tương tự:
    empowerment