Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
empower
/im'paʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
empower
/ɪmˈpawɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
cho quyền, cho phép
the
new
laws
empower
the
police
to
stop
anybody
in
the
street
luật mới cho phép cảnh sát bắt bất cứ ai dừng lại trên đường phố
* Các từ tương tự:
empowerment
verb
-ers; -ered; -ering
[+ obj] to give power to (someone)
seeking
changes
in
the
workplace
that
will
empower
women
to give official authority or legal power to (someone) - followed by to + verb
Congress
has
empowered
state
legislatures
to
set
educational
standards
. -
often
used
as
(
be
)
empowered
His
attorney
was
empowered
to
act
on
his
behalf
. -
opposite
disempower
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content