Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emplacement
/im'pleismənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emplacement
/ɪmˈpleɪsmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bệ pháo; ụ súng
noun
plural -ments
[count] :a position that is specially prepared for a weapon
machine-gun
emplacements
[noncount] :the act of putting something (such as a weapon) into position
secret
emplacement
of
missiles
on
the
island
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content