Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
empiric
/em'pirik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
theo lối kinh nghiệm
Danh từ
người theo chủ nghĩa kinh nghiệm
lang băm
* Các từ tương tự:
empiric(al)
,
empirical
,
empirically
,
empiricism
,
empiricist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content